Vietnamese Phrases “Hotel,Eating,Restaurant conversation phrases”

You can listen to following sentence as you read it.Download free!

“I have a reservation (for a room)” “Tôi có đặt phòng trước”
“Do you have rooms available?” “Anh có phòng nào trống không?”
“With shower / With bathroom” “Có vòi sen / Có bồn tắm”
“I would like a non-smoking room” “Tôi muốn phòng không hút thuốc”
“What is the charge per night?” “Tiền mỗi đêm là bao nhiêu?”
“I’m here on business /on vacation” “Tôi đi (công tác / du lịch)”
“Do you accept credit cards?” “Anh có nhận thẻ tín dụng không?”
“I’d like to rent a car” “Tôi muốn mướn xe”
“How much will it cost?” “Bao nhiêu tiền?”
“Do you have any rooms available? ” “Có còn phòng không?”
“May I see the room first? ” “Tôi xem phòng trước có được không?”
“Do you have anything quieter? ” “Có phòng nào yên tĩnh hơn không?”
“Can you suggest another hotel? ” “Có thể giới thiệu cho tôi một khách sạn khác được không?”
“Do you have a safe? ” “Có két an toàn không?”
“Is breakfast included? ” “Có kèm theo bữa sáng không?”
“What time is breakfast? ” “Ăn sáng lúc mấy giờ?”
“Please clean my room. ” “Xin hãy dọn phòng tôi.”
“I want to check out. ” “Tôi muốn check out.”
“A table for (one / two) please!” “Xin cho bàn (một / hai) người”
“Is this seat taken?” “Chổ này có ai ngồi không?”
“I’m vegetarian” “Tôi ăn chay”
“I don’t eat pork” “Tôi không ăn thịt heo”
“I don’t drink alcohol” “Tôi không uống rượu”
“What’s the name of this dish?” “Món ăn này tên gì?”
“Waiter / waitress!” “Bồi bàn”
“Can we have the check please?” “Xin đem cho tôi cái check”
“It is very delicious!” “Rất ngon!”
“I don’t like it” “Tôi không thích món này”
“A table for one person, please. ” “Cho tôi một bàn cho một người.”
“A table for two people, please. ” “Cho tôi một bàn cho hai người.”
“Can I look at the menu, please? ” “Cho tôi xem menu?”
“Can I look in the kitchen? ” “Cho tôi xem nhà bếp được không?”
“Is there a local specialty? ” “Ở vùng này có món đặc sản nào không?”
“I’m a vegetarian. ” “Tôi ăn chay.”
“I don’t eat pork. ” “Tôi không ăn thịt heo”
“I don’t eat beef. ” “Tôi không ăn thịt bò.”
“I eat only kosher food. ” “Tôi chỉ ăn thức ăn kosher thôi.”
“fixed-price meal ” “bữa ăn giá cố định”
“Excuse me, waiter? ” “Em ơi! Làm ơn”
“I’m finished. ” “Xong rồi. ”
“It was delicious. ” “Ngon lắm. ”
“Please clear the plates. ” “Xin hãy dọn đĩa đi. ”
“The check, please. ” “Thanh toán tiền. ”
“Do you serve alcohol? ” “Có rượu ở đây không?”
“A beer, please. ” “Xin một ly rượu.”
“A bottle, please. ” “Xin một chai.”
“One more, please. ” “Xin một ly nữa.”
“When is closing time? ” “Bao giờ đóng cửa?”