Vietnamese Travel Phrases “Basic conversation phrases”

You can listen to following sentence as you read it.Download free!

“Is there a house specialty? ” “Quán ăn này có món đặc sản nào không?”
“What?” “Cái gì?”
“how?” “làm thế nào?”
“what?” “cái gì?”
“who?” “ai ?”
“why?” “tại sao?”
“where?” “ở đâu?”
“Hi!” “Chào anh”
“Good morning!” “Chào anh”
“Good afternoon!” “Chào anh”
“Good evening!” “Chào anh”
“Welcome! (to greet someone)” “Xin mời”
“Hello my friend!” “A, chào bạn”
“How are you? (friendly)” “Mạnh giỏi”
“How are you? (polite)” “Anh khoẻ không?”
“I’m fine, thank you!” “Khoẻ, cám ơn”
“And you? (friendly)” “Mạnh giỏi”
“And you? (polite)” “Còn anh?”
“Good” “Tốt”
“Not so good” “Thường thường thôi”
“Long time no see” “Lâu ngày”
“I missed you” “Tôi nhớ anh”
“What’s new?” “Có gì lạ không?”
“Nothing new” “Không có gì”
“Thank you (very much)!” “Cám ơn (rất nhiều)!”
“You’re welcome! (for “”thank you””)” “Không có chi”
“My pleasure” “Không đáng nói tới”
“Come in! (or: enter!)” “Mời vào”
“Make yourself at home!” “Tự nhiên nhé!”
“Have a nice day!” “Chúc anh một ngày tốt đẹp”
“Good night!” “Ngủ ngon”
“Good night and sweet dreams!” “Ngủ ngon”
“See you later!” “Gặp lại sau!”
“See you soon!” “Hẹn gặp lại”
“See you tomorrow!” “Mai gặp!”
“Good bye!” “Chào”
“Have a good trip!” “Đi đường mạnh giỏi”
“I have to go” “Giờ tôi phải đi”
“I will be right back!” “Tôi sẽ trở lại liền”
“Good luck!” “Chúc anh may mắn”
“Happy birthday!” “Sinh nhật vui vẽ”
“Happy new year!” “Chúc mừng năm mới”
“Merry Christmas!” “Giáng sinh vui vẽ”
“Happy Vietnamese New Year” “Ăn tết vui vẽ”
“Happy Mid Autumn Festival” “Trung thu vui vẽ”
“Congratulations!” “Chúc mừng”
“Best wishes!” “Chúc anh may mắn”
“Cheers! (or: to your health)” “Chúc anh sức khoẻ”
“What’s your name?” “Anh tên gì?”
“My name is (John Doe)” “Tôi tên John Doe”
“Good” “Tốt”
“Bad” “Xấu”
“So-so (or: not bad not good)” “Bình thường”
“what’s up? (what’s the story)” “có chuyện gì vậy”
“how’s it going?” “dạo này ra sao rồi?”
“What have you been doing? (lately what have you been doing?” “dạo này đang làm gì?”
“Nothing much” “không có gì mới cả”
“What’s on your mind? (what are you worrying about?” “Bạn đang lo lắng gì vậy?”
“come hêre” “đến đây”
“come over” “ghé chơi”
“Don’t go yet” “Đừng đi vội”
“Please go first. After you” “Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau”
“Thanks for letting me go first” “Cám ơn đã nhường đường”
“What the hell are you doing?” “Anh đang làm cái quái gì thế kia?”
“You’re a life saver. I know I can count on you” “Bạn đúng là cứu tinh. Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà”
“Get your head out of your ass” “Đừng có giả vờ khờ khạo”
“That’s a lie” “Xạo quá”
“Do as I say” “Làm theo lời tôi”
“Please be home” “Xin hãy ở nhà”
“Say hello to your friends for me” “Gửi lời chào của anh tơi bạn của em”
“What a pity” “Tiếc quá”
“Don’t get me wrong” “Đừng hiêu sai ý tôi”
“It is over” “Chuyện đã qua rồi”
“You should better stop dawdling” “Bạn tốt hơn hết là không nên la cà”
“Sounds fun, let’s give it a try” “Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó xem sao”
“Nothing has happened yet” “Chả thấy gì xảy ra cả”
“That is strange” “Lạ thật”
“I am in no mood for fun at all” “Tôi không còn tâm trạng nào để mà vui đâu”
“Here comes everybody else” “Mọi người đã tới nơi rồi kìa”
“what nonsense” “Thật là ngớ ngẩn”
“Suit yourself” “Tùy bạn thôi”
“what a thrill” “Thật là lì kì”
“As long as you are here, could you” “Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạn”
“I am on my way home” “Tội đang trên đường về nhà”
“What on earth is this?” “Cái quái gì thế này?”
“What a dope” “Thật là nực cười”
“What a miserable guy” “Thật là thảm hại”
“You have not changed a bit” “Trông ông vẫn còn phong độ chán”
“I will show it off to everybody” “Để tôi đem nó đi khoe với mọi người”
“You played a prank on me. Wait” “Ông dám đùa với tui à. Đứng lại mau”
“Enough is enough” “Đủ rồi đấy nhé”
“Let us see which of us can hold out longer” “Để xem ai chịu ai nhé”
“Your jokes are always witty” “Anh đùa dí dỏm thật đấy”
“Life is tough” “Cuộc sống thật là phức tạp”
“No matter what” “Bằng mọi giá”
“What a piece of work” “Thật là chán cho ông quá”
“Nice to meet you!” “Hân hạnh được biết anh”
“Where are you from?” “Anh quê quán ở đâu?”
“I’m from (the U.S/ Vietnam)” “Quê quán của tôi ở (Mỹ / Việt Nam)”
“I’m (American/ Vietnamese)” “Tôi là người Mỹ / người Việt Nam”
“Where do you live?” “Anh sống ở đâu?”
“I live in (the U.S/ Vietnam)” “Tôi sống ở (Mỹ / Việt Nam)”
“Do you like it here?” “Anh có thích ở đây không?”
“Vietnam is a beautiful country” “Nước Việt Nam rất đẹp”
“What do you do for a living?” “Anh làm nghề gì?”
“I’m a (teacher/ student/ engineer)” “Tôi là (thầy giáo / học sinh / kỹ sư)”
“Do you speak (English/ Vietnamese)?” “Anh có nói (tiếng Anh / tiếng Việt) không?”
“Just a little” “Chút chút thôi”
“I like Vietnamese” “Tôi thích tiếng Việt”
“I’m trying to learn Vietnamese” “Tôi đang ráng học tiếng Việt”
“It’s a hard language” “Đó là một ngôn ngữ khó”
“It’s an easy language” “Đó là một ngôn ngữ dể”
“Oh! That’s good!” “Ô, tuyệt diệu!”
“Can I practice with you?” “Tôi có thể thử tập với anh không?”
“I will try my best to learn” “Tôi sẽ tận lực học”
“How old are you?” “Anh bao nhiêu tuổi?”
“I’m (twenty one, thirty two) years old” “Tôi (hai mươi mốt, ba mươi hai) tuổi”
“It was nice talking to you!” “Rất hân hạnh được nói chuyện với anh”
“It was nice meeting you!” “Hân hạnh được biết anh”
“Mr…/ Mrs. …/ Miss…” “Ông… / Bà… /Cô…”
“This is my wife” “Đây là vợ tôi”
“This is my husband” “Đây là chồng tôi”
“Say hi to Thomas for me” “Cho tôi gởi lời chào Thomas”
“Are you free tomorrow evening?” “Tối mai chị có rảnh không?”
“I would like to invite you to dinner” “Tôi muốn mời chị dùng cơm tối”
“You look beautiful! (to a woman)” “Chị rất đẹp”
“You have a beautiful name” “Tên của chị rất đẹp”
“Are you married?” “Chị đã có gia đình chưa?”
“I’m single” “Tôi độc thân”
“Can you speak slowly?” “Xin anh nói chậm một chút”
“Can you write it down?” “Anh có thể viết xuống không?”
“Did you understand what I said?” “Anh có hiểu tôi nói gì không?”
“I don’t understand!” “Tôi không hiểu!”
“I don’t know!” “Tôi không biết!”
“What’s that called in Vietnamese?” “Cái này tiếng Việt gọi la gì?”
“What does that word mean in English?” “Chữ đó tiếng Anh nghĩa là gì?”
“How do you say “”thanks”” in Vietnamese?” “Chữ “”thank you”” nói tiếng Việt là gì?”
“What is this?” “Cái này là cái gì?”
“My Vietnamese is bad” “Tôi nói tiếng Việt dở”
“Don’t worry!” “Đừng bận tâm!”
“I agree with you” “Tôi đồng ý với anh”
“Is that right?” “Như vậy đúng không?”
“Is that wrong?” “Như vậy có sai không?”
“What should I say?” “Tôi nên nói thế nào?”
“I just need to practice” “Tôi chỉ cần tập luyện”
“Your Vietnamese is good” “Anh nói tiếng Việt giỏi”
“You don’t have an accent” “Anh nói đúng giọng”
“Excuse me! (before asking someone)” “Xin lỗi”
“Are you sure?” “Anh có chắc không?”
“Take this! (when giving something)” “Lấy đi!”
“It’s freezing (weather)” “Lạnh quá”
“It’s cold (weather)” “Trời lạnh”
“It’s hot (weather)” “Trời nóng”
“Do you like it?” “Anh thích cái này không?”
“I really like it!” “Tôi rất thích”
“I’m hungry” “Tôi đói bụng”
“I’m thirsty” “Tôi khát nước”
“He is funny” “Anh ta rất khôi hài”
“In The Morning” “Buổi sáng”
“In the evening” “Buổi tối”
“Stop it right away” “Có thôi ngay đi không”
“Forget it” “Quên nó đi”
“Are you having a good time?” “Bạn đi chơi có vui không?”
“Scoot over” “Ngôi nhé”
“Are you in the mood?” “Bạn đã có hứng chưa?”
“what time is your curfew?” “mấy giờ bạn phải về?”
“It depends” “chuyện đó còn tùy”
“If it gets boring, I’ll go home” “Nếu chán, tôi sẽ về nhà”
“too bad” “quá tệ”
“It is risky” “Nhiều rủi ro quá”
“Go for it” “Cố gắng đi”
“Cheer up” “Vui lên đi”
“What I’m going to take” “Nặng quá, không xách nổi nữa”
“Please help yourself” “Bạn cứ tự nhiên”
“Just sit here” “Cứ như thế này mãi thì”
“No means no” “Đã bảo không là không”
“You girl (flirting)” “Cái con nhỏ này”
“You boy (flirting)” “cái thằng này”
“continuous change” “thời đại đây biến động”
“to cause bad effects” “gây ảnh hưởng xấu”
“face to face with” “đối mặt với”
“with the family (formal)” “bên gia đình”
“I’m married” “Tôi đã có gia đình”
“Can I have your phone number?” “Chị cho tôi số điện thoại được không?”
“Can I have your email?” “Chị cho tôi email được không?”
“Do you have any pictures of you?” “Chị có hình của chị không?”
“Do you have children?” “Chị có con không?”
“Would you like to go for a walk?” “Chị có muốn đi dạo một chút không?”
“I like you” “Tôi thích em”
“I love you” “Tôi yêu em”
“You’re very special!” “Chị là người rất đặc biệt”
“You’re very kind!” “Chị rất tốt bụng”
“I’m very happy” “Tôi rất hạnh phúc”
“Would you marry me?” “Em hãy cưới anh nhé?”
“I’m just kidding” “Tôi chỉ đùa thôi”
“I’m serious” “Tôi nói thật”
“Sorry! (or: I beg your pardon!)” “Xin lỗi!”
“Sorry (for a mistake)” “Xin lỗi”
“No problem!” “Không có sao”
“Can you repeat please?” “Xin anh lập lại”
“I was just thinking” “Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi”
“I was just daydreaming” “Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi”
“It’s none of your business” “Không phải là chuyện của bạn”
“Is that so?” “Vậy hả?”
“How come?” “Làm thế nào vậy?”
“Definitely” “Quá đúng”
“Of course” “dĩ nhiên”
“You better believe it” “Chắc chắn mà”
“I guess so” “Tôi đoán vậy”
“There’s no way to know” “làm sao mà biết được”
“I can’t say for sure” “Tôi không thể nói chắc”
“This is tô good to be true” “Chuyện này khó tin quá”
“No way” “Thôi đi”
“Stop joking” “Đừng đùa nữa”
“Right on (great)” “Quá đúng”
“I did it” “Tôi thành công rồi”
“Got a minute?” “Có rảnh không?”
“’til when?” “Đến khi nào?”
“About when?” “Vào khoảng thời gian nào?”
“I won’t take but a minute” “Sẽ không mất nhiều thời gian đâu”
“Speak up” “Hãy nói lớn lên”
“So we have met again, eh? (so we remeet each other, yes no)” “thế là ta lại gặp nhau phải không?”
“What a relief” “Thật là nhẹ nhõm”
“This is the limit” “Đủ rồi đó”
“Explain to me why” “Hãy giải thích cho tôi tại sao”
“What a jerk” “Thật là đáng ghét”
“How cute” “Ngộ ngĩnh, dễ thương quá”
“None of your business; It is not your business” “Không phải việc của bạn”
“Don’t stick your nose into this” “Đừng dính mũi vào việc này”
“It’s up to you” “Tùy bạn thôi”
“Anything is fine” “Cái gì cũng được”
“Either will do” “Cái nào cũng tốt”
“I’ll take you home” “Tôi sẽ chở bạn về”
“How does that sound to you?” “Bạn thấy việc đó có được không?”
“Are you still doing ok?” “Dạo này mọi việc vẫn tốt hả?”
“Calm down” “Bình tĩnh nào”
“Awesome” “Tuyệt quá”
“Weird” “Kỳ quái”
“their own thinking way about” “cách nhìn riêng về”